Tất cả các múi giờ ở Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Tất cả các thành phố của Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ad Dawwāsah
- Al Ḩārah al Gharbīyah
- Al Ḩārah al Janūbīyah
- Al Yaman
- Ar Rāḩah
- Al Mararah
- Al Khazzān
- Al Jawbah
- As Suwayd
- Aţ Ţawāhirah
- As Salām
- Banī Yamānī
- Al ‘Aşmah
- Banī al ‘Aḑābī
- Nakhlān
- Al Maqāţi‘ah
- Ad Dabā‘īyah
- Al Qaḩūm
- Aş Şarah
- As Sawālimah
- Al Ḩarāmilah
- Ash Shu‘aybah
- Al Bahā’ilah
- Al Bahā’ilah ash Sharqīyah
- Al Majāshinah
- Al Jarābiḩah
- Aş Şaddāqīyah
- Al Kharāmilah
- Banī Fāḑil
- Al Majārishah
- Banī Bārī
- Al ‘Awāriḑ Banī az Zayla‘
- Buḩayş
- Banī al Makkī
- Banī Qarrāş
- Ḩayrān
- Al ‘Adhīr
- Banī ‘Aqīl
- Būshīnah
- Maidi
- Banī al Khāl
- Banī Shaywar
- Hayyāshah
- Al Maqrīyah
- Ḩabl
- Ath Thimārīyah
- Banī Fāḑilī
- Qabārah
- Banī Makkī
- As Sawālimah
- Al Faqīhīyah
- Al Ma‘ābirah
- Ja‘īdī
- Qaryat al ‘Abīd
- Al Khawr
- Al ‘Amāshīyah
- Al Majāshinah
- Al Khaḑrā’
- Al Khabāshīyah
- Banī ‘Akkād
- Ash Shābikah
- Al Majāshinah
- Al Makhāliqah
- Banī al Furāş
- Al Maţārīayah
- Banī Fā’id
- Al Maţārīyah
- Qaryat Ra’s Sa‘īd
- Az Zayla‘īyah
- Dhāhib al Ḩajar
- Banī al ‘Ā’ī
- Al Madāḩikah
- Al Makhāzin
- Al ‘Awāmirah
- Al Mashāyibah
- Al ‘Umarīyah
- Al Khāzin
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,006 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,490 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,259,596 |