Thời gian hiện tại ở Hayyāshah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Hayyāshah. Đánh bẩy Hayyāshah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayyāshah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayyāshah, nhiều khách sạn ở Hayyāshah, dân số ở Hayyāshah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Hayyāshah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:43
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayyāshah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Hayyāshah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°14'55" 16.2486 |
Kinh độ | 42°53'51" 42.8975 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,324 |
Về Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 16,604 |
Tính số lượt xem | 3,069 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,861 |
Sân bay gần Hayyāshah, Midi, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 80 km 50 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 166 km 103 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 222 km 138 ml |