Thời gian hiện tại ở Baḩar al Wusţá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Baḩar al Wusţá. Đánh bẩy Baḩar al Wusţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baḩar al Wusţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baḩar al Wusţá, nhiều khách sạn ở Baḩar al Wusţá, dân số ở Baḩar al Wusţá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Baḩar al Wusţá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:06
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baḩar al Wusţá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Baḩar al Wusţá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'39" 16.0109 |
Kinh độ | 43°9'56" 43.1655 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,878 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,710 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,739 |
Sân bay gần Baḩar al Wusţá, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 117 km 73 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 128 km 80 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 253 km 157 ml |