Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Şaghīr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ibrāhīm Şaghīr. Đánh bẩy Ibrāhīm Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Şaghīr, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Şaghīr, dân số ở Ibrāhīm Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Şaghīr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:44
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Şaghīr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ibrāhīm Şaghīr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'21" 16.1225 |
Kinh độ | 43°5'57" 43.0992 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 283,119 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,829 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,342,239 |
Sân bay gần Ibrāhīm Şaghīr, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 102 km 64 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 140 km 87 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 240 km 149 ml |