Thời gian hiện tại ở Ḩabīl Banī Sirāj, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩabīl Banī Sirāj. Đánh bẩy Ḩabīl Banī Sirāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl Banī Sirāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl Banī Sirāj, nhiều khách sạn ở Ḩabīl Banī Sirāj, dân số ở Ḩabīl Banī Sirāj, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩabīl Banī Sirāj, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:52
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl Banī Sirāj, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ḩabīl Banī Sirāj, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°57'26" 15.9572 |
Kinh độ | 43°8'35" 43.1431 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,990 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,714 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,316,686 |
Sân bay gần Ḩabīl Banī Sirāj, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 121 km 75 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 128 km 79 ml |