Thời gian hiện tại ở Abū al Khadārīsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Abū al Khadārīsh. Đánh bẩy Abū al Khadārīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū al Khadārīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū al Khadārīsh, nhiều khách sạn ở Abū al Khadārīsh, dân số ở Abū al Khadārīsh, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Abū al Khadārīsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:10
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū al Khadārīsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Abū al Khadārīsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°4'54" 16.0817 |
Kinh độ | 43°12'5" 43.2015 |
Tính số lượt xem | 18 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,772 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,707 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,761 |
Sân bay gần Abū al Khadārīsh, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 112 km 70 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 129 km 80 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 246 km 153 ml |