Thời gian hiện tại ở Bayt al Hāzil al Jarī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Bayt al Hāzil al Jarī. Đánh bẩy Bayt al Hāzil al Jarī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt al Hāzil al Jarī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt al Hāzil al Jarī, nhiều khách sạn ở Bayt al Hāzil al Jarī, dân số ở Bayt al Hāzil al Jarī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt al Hāzil al Jarī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:19
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt al Hāzil al Jarī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Bayt al Hāzil al Jarī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°59'25" 15.9904 |
Kinh độ | 42°56'25" 42.9402 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,988 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,683 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,308,485 |
Sân bay gần Bayt al Hāzil al Jarī, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 108 km 67 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 149 km 93 ml |