Thời gian hiện tại ở Al Jarābīyah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Jarābīyah. Đánh bẩy Al Jarābīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jarābīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jarābīyah, nhiều khách sạn ở Al Jarābīyah, dân số ở Al Jarābīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Jarābīyah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:34
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jarābīyah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Jarābīyah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'40" 16.0945 |
Kinh độ | 43°3'7" 43.052 |
Dân số | 30 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,496 |
Về Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 133,824 |
Tính số lượt xem | 10,480 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,259,659 |
Sân bay gần Al Jarābīyah, Abs, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 103 km 64 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 143 km 89 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 242 km 150 ml |