Thời gian hiện tại ở Shāţá al Mikhābir, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Shāţá al Mikhābir. Đánh bẩy Shāţá al Mikhābir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāţá al Mikhābir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāţá al Mikhābir, nhiều khách sạn ở Shāţá al Mikhābir, dân số ở Shāţá al Mikhābir, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shāţá al Mikhābir, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:05
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāţá al Mikhābir, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Shāţá al Mikhābir, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°15'46" 16.2628 |
Kinh độ | 43°14'48" 43.2466 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,545 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,238 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,304,074 |
Sân bay gần Shāţá al Mikhābir, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 100 km 62 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 137 km 85 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 228 km 142 ml |