Thời gian hiện tại ở Banī Jabrān, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Banī Jabrān. Đánh bẩy Banī Jabrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Jabrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Jabrān, nhiều khách sạn ở Banī Jabrān, dân số ở Banī Jabrān, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Banī Jabrān, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:48
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Jabrān, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Banī Jabrān, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°12'49" 16.2135 |
Kinh độ | 43°18'26" 43.3072 |
Dân số | 9 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,412 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,167 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,294,378 |
Sân bay gần Banī Jabrān, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 109 km 67 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 128 km 80 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 235 km 146 ml |