Thời gian hiện tại ở Al Ḩayḑah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩayḑah. Đánh bẩy Al Ḩayḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩayḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩayḑah, nhiều khách sạn ở Al Ḩayḑah, dân số ở Al Ḩayḑah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩayḑah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:38
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩayḑah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Ḩayḑah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°13'24" 16.2232 |
Kinh độ | 43°20'2" 43.3338 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,334 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,363 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,980 |
Sân bay gần Al Ḩayḑah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 110 km 68 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 127 km 79 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 235 km 146 ml |