Thời gian hiện tại ở Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Kharīrīyah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Kharīrīyah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Kharīrīyah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, dân số ở Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:45
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°13'37" 16.2269 |
Kinh độ | 43°15'29" 43.258 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 274,757 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,041 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,271,645 |
Sân bay gần Al Kharīrīyah ash Sharqīyah, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 104 km 65 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 133 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 232 km 144 ml |