Thời gian hiện tại ở Al Qal‘ah al Ḩamrā’, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Qal‘ah al Ḩamrā’. Đánh bẩy Al Qal‘ah al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Qal‘ah al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Qal‘ah al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở Al Qal‘ah al Ḩamrā’, dân số ở Al Qal‘ah al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Qal‘ah al Ḩamrā’, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:33
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Qal‘ah al Ḩamrā’, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Al Qal‘ah al Ḩamrā’, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°16'44" 16.279 |
Kinh độ | 43°19'60" 43.3332 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,527 |
Về Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 42,531 |
Tính số lượt xem | 15,378 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,329,870 |
Sân bay gần Al Qal‘ah al Ḩamrā’, Mustaba, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 106 km 66 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 131 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 229 km 142 ml |