Thời gian hiện tại ở Al Ḩafrah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩafrah. Đánh bẩy Al Ḩafrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩafrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩafrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩafrah, dân số ở Al Ḩafrah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩafrah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩafrah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Ḩafrah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°9'6" 16.1516 |
Kinh độ | 43°22'43" 43.3787 |
Dân số | 230 |
Tính số lượt xem | 301 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,765 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,052 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,872 |
Sân bay gần Al Ḩafrah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 118 km 73 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 119 km 74 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 244 km 152 ml |