Thời gian hiện tại ở Ghārib aş Şa‘dā’, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib aş Şa‘dā’. Đánh bẩy Ghārib aş Şa‘dā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib aş Şa‘dā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib aş Şa‘dā’, nhiều khách sạn ở Ghārib aş Şa‘dā’, dân số ở Ghārib aş Şa‘dā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib aş Şa‘dā’, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib aş Şa‘dā’, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Ghārib aş Şa‘dā’, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°14'22" 16.2394 |
Kinh độ | 43°27'13" 43.4536 |
Dân số | 33 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 271,501 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 19,887 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,239,833 |
Sân bay gần Ghārib aş Şa‘dā’, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 118 km 74 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 119 km 74 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 237 km 148 ml |