Thời gian hiện tại ở Ghayl al Ḩaqqah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghayl al Ḩaqqah. Đánh bẩy Ghayl al Ḩaqqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghayl al Ḩaqqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghayl al Ḩaqqah, nhiều khách sạn ở Ghayl al Ḩaqqah, dân số ở Ghayl al Ḩaqqah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghayl al Ḩaqqah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:32
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghayl al Ḩaqqah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Ghayl al Ḩaqqah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°13'24" 16.2234 |
Kinh độ | 43°27'47" 43.4631 |
Dân số | 13 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,124 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,359 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,299,954 |
Sân bay gần Ghayl al Ḩaqqah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 117 km 72 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 120 km 75 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 239 km 149 ml |