Thời gian hiện tại ở Ghārib Buḩaydah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib Buḩaydah. Đánh bẩy Ghārib Buḩaydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib Buḩaydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib Buḩaydah, nhiều khách sạn ở Ghārib Buḩaydah, dân số ở Ghārib Buḩaydah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib Buḩaydah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:24
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib Buḩaydah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Ghārib Buḩaydah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°11'42" 16.195 |
Kinh độ | 43°27'19" 43.4554 |
Dân số | 25 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,642 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,048 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,260,904 |
Sân bay gần Ghārib Buḩaydah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 115 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 122 km 76 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 242 km 150 ml |