Thời gian hiện tại ở Sha‘b az Za‘ākirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Sha‘b az Za‘ākirah. Đánh bẩy Sha‘b az Za‘ākirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sha‘b az Za‘ākirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sha‘b az Za‘ākirah, nhiều khách sạn ở Sha‘b az Za‘ākirah, dân số ở Sha‘b az Za‘ākirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sha‘b az Za‘ākirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:43
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sha‘b az Za‘ākirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Sha‘b az Za‘ākirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'22" 16.1395 |
Kinh độ | 43°25'3" 43.4176 |
Dân số | 2 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,290 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,582 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,540 |
Sân bay gần Sha‘b az Za‘ākirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 114 km 71 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 123 km 76 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 247 km 153 ml |