Thời gian hiện tại ở Sha‘b al Ḩūmirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Sha‘b al Ḩūmirah. Đánh bẩy Sha‘b al Ḩūmirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sha‘b al Ḩūmirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sha‘b al Ḩūmirah, nhiều khách sạn ở Sha‘b al Ḩūmirah, dân số ở Sha‘b al Ḩūmirah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sha‘b al Ḩūmirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:34
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sha‘b al Ḩūmirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Sha‘b al Ḩūmirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'48" 16.0967 |
Kinh độ | 43°28'6" 43.4682 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,165 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,575 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,326,522 |
Sân bay gần Sha‘b al Ḩūmirah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 107 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 130 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 253 km 157 ml |