Thời gian hiện tại ở Ghārib al Ḩamālah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib al Ḩamālah. Đánh bẩy Ghārib al Ḩamālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib al Ḩamālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib al Ḩamālah, nhiều khách sạn ở Ghārib al Ḩamālah, dân số ở Ghārib al Ḩamālah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib al Ḩamālah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:41
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib al Ḩamālah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ghārib al Ḩamālah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'17" 16.1214 |
Kinh độ | 43°24'32" 43.4088 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,443 |
Về Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 74,176 |
Tính số lượt xem | 20,454 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,312,263 |
Sân bay gần Ghārib al Ḩamālah, Kushar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 113 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 123 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 248 km 154 ml |