Thời gian hiện tại ở Baqarat ash Sharqīyah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Baqarat ash Sharqīyah. Đánh bẩy Baqarat ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baqarat ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baqarat ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Baqarat ash Sharqīyah, dân số ở Baqarat ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Baqarat ash Sharqīyah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:51
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baqarat ash Sharqīyah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Baqarat ash Sharqīyah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°4'19" 16.072 |
Kinh độ | 43°34'50" 43.5805 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,811 |
Về Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 41,211 |
Tính số lượt xem | 5,205 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,153 |
Sân bay gần Baqarat ash Sharqīyah, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 96 km 60 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 141 km 87 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 260 km 161 ml |