Thời gian hiện tại ở Wādī Miyās, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Wādī Miyās. Đánh bẩy Wādī Miyās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Miyās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Miyās, nhiều khách sạn ở Wādī Miyās, dân số ở Wādī Miyās, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Wādī Miyās, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:16
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Miyās, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Wādī Miyās, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°0'42" 16.0117 |
Kinh độ | 43°36'53" 43.6147 |
Dân số | 23 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,899 |
Về Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 41,211 |
Tính số lượt xem | 5,261 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,572 |
Sân bay gần Wādī Miyās, Al Jamimah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 89 km 55 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 148 km 92 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 267 km 166 ml |