Thời gian hiện tại ở As Suhayl al Khārijī, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – As Suhayl al Khārijī. Đánh bẩy As Suhayl al Khārijī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Suhayl al Khārijī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Suhayl al Khārijī, nhiều khách sạn ở As Suhayl al Khārijī, dân số ở As Suhayl al Khārijī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở As Suhayl al Khārijī, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:28
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Suhayl al Khārijī, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về As Suhayl al Khārijī, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'35" 16.0264 |
Kinh độ | 43°26'52" 43.4479 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,644 |
Về Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 7,635 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,322,250 |
Sân bay gần As Suhayl al Khārijī, Kuhlan Ash Sharaf, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 103 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 134 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 260 km 161 ml |