Thời gian hiện tại ở Ḩadab al Ḩinābah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩadab al Ḩinābah. Đánh bẩy Ḩadab al Ḩinābah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadab al Ḩinābah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadab al Ḩinābah, nhiều khách sạn ở Ḩadab al Ḩinābah, dân số ở Ḩadab al Ḩinābah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadab al Ḩinābah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:28
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadab al Ḩinābah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ḩadab al Ḩinābah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°3'12" 16.0534 |
Kinh độ | 43°25'18" 43.4218 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,803 |
Về Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,054 |
Tính số lượt xem | 10,644 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,037 |
Sân bay gần Ḩadab al Ḩinābah, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 107 km 67 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 130 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 256 km 159 ml |