Thời gian hiện tại ở Ḩadá Ḩāshid, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩadá Ḩāshid. Đánh bẩy Ḩadá Ḩāshid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩadá Ḩāshid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩadá Ḩāshid, nhiều khách sạn ở Ḩadá Ḩāshid, dân số ở Ḩadá Ḩāshid, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ḩadá Ḩāshid, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:15
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩadá Ḩāshid, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ḩadá Ḩāshid, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°2'20" 16.0388 |
Kinh độ | 43°25'14" 43.4206 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 278,526 |
Về Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,054 |
Tính số lượt xem | 10,584 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,303,796 |
Sân bay gần Ḩadá Ḩāshid, Aflah Ash Shawm, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 107 km 66 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 131 km 81 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 257 km 160 ml |