Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah. Đánh bẩy Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, dân số ở Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:43
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°8'30" 16.1418 |
Kinh độ | 43°18'16" 43.3045 |
Dân số | 7 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,324 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,646 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,327,862 |
Sân bay gần Aḑ Ḑahr Banī Shiţārah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 114 km 71 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 123 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 243 km 151 ml |