Thời gian hiện tại ở Bayt ar Rujm, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Bayt ar Rujm. Đánh bẩy Bayt ar Rujm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt ar Rujm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt ar Rujm, nhiều khách sạn ở Bayt ar Rujm, dân số ở Bayt ar Rujm, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bayt ar Rujm, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:43
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt ar Rujm, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Bayt ar Rujm, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'44" 16.129 |
Kinh độ | 43°18'49" 43.3136 |
Dân số | 4 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,549 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,420 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,295,392 |
Sân bay gần Bayt ar Rujm, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 116 km 72 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 122 km 76 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 244 km 152 ml |