Thời gian hiện tại ở Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah,  Republic of Yemen

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī. Đánh bẩy Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, nhiều khách sạn ở Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, dân số ở Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.

Thời gian chính xác ở Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:11
:38
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Mặt trời mọc 05:37
Thiên đình 12:02
Hoàng hôn 18:27

Về Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Vĩ độ16°9'51"
16.1643
Kinh độ43°22'17"
43.3713
Dân số15
Tính số lượt xem63

Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Dân số1,782,000
Tính số lượt xem274,934

Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

Dân số68,707
Tính số lượt xem16,264

Về Republic of Yemen

Mã quốc gia ISOYE
Khu vực của đất nước527,970 km2
Dân số23,495,361
Tên miền cấp cao nhất.YE
Mã tiền tệYER
Mã điện thoại967
Tính số lượt xem2,273,263

Sân bay gần Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen

GIZ Jazan Regional Airport 117 km
73 ml
SAH Sana'a International Airport 119 km
74 ml
AHB Abha Regional Airport 242 km
151 ml

Nơi gần Ḩabīl ar Rakkib al Gharbī, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen