Thời gian hiện tại ở Stara Rudówka, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Stara Rudówka. Đánh bẩy Stara Rudówka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Rudówka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Rudówka, nhiều khách sạn ở Stara Rudówka, dân số ở Stara Rudówka, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stara Rudówka, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:18
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Rudówka, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Stara Rudówka, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°55'45" 53.9291 |
Kinh độ | 21°38'54" 21.6482 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,298 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,654 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,951 |
Sân bay gần Stara Rudówka, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 126 km 79 ml | |
GNA | Grodno Airport | 144 km 90 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 177 km 110 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 182 km 113 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 201 km 125 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 228 km 141 ml |