Thời gian hiện tại ở Al Ḩafūz, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Ḩafūz. Đánh bẩy Al Ḩafūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩafūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩafūz, nhiều khách sạn ở Al Ḩafūz, dân số ở Al Ḩafūz, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Ḩafūz, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩafūz, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Al Ḩafūz, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°5'42" 16.0951 |
Kinh độ | 43°23'38" 43.3939 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,836 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,550 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,403 |
Sân bay gần Al Ḩafūz, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 113 km 70 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 124 km 77 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 250 km 156 ml |