Thời gian hiện tại ở Al Karāwá, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Al Karāwá. Đánh bẩy Al Karāwá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Karāwá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Karāwá, nhiều khách sạn ở Al Karāwá, dân số ở Al Karāwá, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Al Karāwá, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:00
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Karāwá, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Karāwá, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'16" 16.121 |
Kinh độ | 43°22'12" 43.37 |
Dân số | 73 |
Tính số lượt xem | 154 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,466 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,172 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,259,410 |
Sân bay gần Al Karāwá, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 116 km 72 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 121 km 75 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 247 km 153 ml |