Thời gian hiện tại ở Shāţi’ ar Rukbah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Shāţi’ ar Rukbah. Đánh bẩy Shāţi’ ar Rukbah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shāţi’ ar Rukbah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shāţi’ ar Rukbah, nhiều khách sạn ở Shāţi’ ar Rukbah, dân số ở Shāţi’ ar Rukbah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Shāţi’ ar Rukbah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:40
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shāţi’ ar Rukbah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Shāţi’ ar Rukbah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°7'59" 16.1331 |
Kinh độ | 43°21'30" 43.3582 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,830 |
Về Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 68,707 |
Tính số lượt xem | 16,714 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,025 |
Sân bay gần Shāţi’ ar Rukbah, Khayran Al Muharraq, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 118 km 73 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 119 km 74 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 245 km 152 ml |