Thời gian hiện tại ở Ghārib Shibāţ, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib Shibāţ. Đánh bẩy Ghārib Shibāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib Shibāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib Shibāţ, nhiều khách sạn ở Ghārib Shibāţ, dân số ở Ghārib Shibāţ, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib Shibāţ, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:28
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib Shibāţ, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ghārib Shibāţ, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°1'16" 16.0211 |
Kinh độ | 43°25'47" 43.4296 |
Dân số | 11 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,888 |
Về Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 38,874 |
Tính số lượt xem | 2,470 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,814 |
Sân bay gần Ghārib Shibāţ, Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 105 km 65 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 133 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 259 km 161 ml |