Tất cả các múi giờ ở Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Aflah Al Yaman – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:34
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Ḩiyāf
- Al Qāhirah
- Kawlat al Qā‘idah
- Al Ghāfilah
- Dhirā‘ ad Dimāshah
- Al Majghabal
- Al Bayḩīn
- Al ‘Umayrīyah
- Kawlat al Mi‘zāb
- Al Maḩfārī
- Al Ḩaqāl
- Al Mudirīyah
- Ar Rajimah
- Ghārib Shibāţ
- Al Mi‘zāb
- Al Jurb
- Al Jāddah
- Al Qā‘idah
- Al ‘Aqilah
- Al Khalwah Maḩall al Jawāmi‘ah
- Al Mushtirā’
- Al Maghribah
- As Sūq
- Sūq ar Rubū‘
- Ghārib Banī Yūs
- As Sawadī
- Al Muqniza‘
- As Sirr
- Al Mukarḩamīyah
- An Najilah
- Banī ‘Umar
- Al Mişyāb
- Al Bayḑānīyah
- Al Muḑbār
- Al Ashwal
- Kawlat Ţāhir
- Ash Sha‘ābīyah
- Bayt al Aşla‘
- Ghārib Rabbī
- Al Qawā‘id
- Banī Falāḩ
- Al Mawz
- Wahīj Banī Yaws
- Al Ḩaz̧an
- Maḩall al Qadīm
- Kawlat al Qadūḩah
- Al Faşl
- Al Maşna‘ah
- Kawlat al ‘Akāwirah
- Al Qāshab
- Al Fā’ish
- Al Maţbaqīyah
- Banī ‘Azīz
- Al Majārīn
- Al Khaţwah
- Al Ḩadab
- Ḩunaykah
- Al Qaţābīyah
- Mujrib aş Şūmālī
- Al Qurayn
- Mas‘ūd
- Al Jawādah
- Al Wajrah
- Aş Şubghah
- Bayt Ghaylān
- Al Ḩawātim
- Al Azraqīyah
- Naḩşalat Sa‘dān
- Hirrān
- Al Lakamah Banī Z̧āfir
- Kawlat al Bidāḩ
- Ash Shi‘bah
Về Aflah Al Yaman, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 38,874 |
Tính số lượt xem | 2,411 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,798 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,262,122 |