Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑawla‘, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Aḑ Ḑawla‘. Đánh bẩy Aḑ Ḑawla‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑawla‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑawla‘, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑawla‘, dân số ở Aḑ Ḑawla‘, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑawla‘, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:18
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑawla‘, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Aḑ Ḑawla‘, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°57'13" 15.9535 |
Kinh độ | 43°26'47" 43.4464 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,052 |
Về Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 50,865 |
Tính số lượt xem | 1,674 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,309,041 |
Sân bay gần Aḑ Ḑawla‘, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 99 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 140 km 87 ml |