Tất cả các múi giờ ở Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mahabishah – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:35
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ad Dabūb
- Al Maḩābishah
- Dājūn
- Bayt al Khamūsī
- Jāmi‘ Shuraym
- Darb Banī Asad
- Maḩbashī
- Aş Şurfah
- Al ‘Arabī
- Maz̧rūḩ
- Ṭawīlat Banī Hibah
- Ar Raş‘ah
- Al Mi‘şarah
- Ḩişn al Ghumāj
- Al Mushāf
- Ar Rahb
- Al Ghabībah
- Banī Nāşir
- Qal‘at Ḩajr
- Al Jannah
- Sumā’ij
- Al Qadd
- Al Jadhlah
- Aş Şalaqah
- Ar Riḩālah
- Al Marūq
- Al Madā’ikh
- Aḑ Ḑawla‘
- Adh Dhaynah
- Sharqī Sha‘lān
- Ash Shuwayyah
- Al Masabbaḩ
- Al Hijrah
- Bayt as Sa‘dī
- Bayt al ‘Awbalī
- Nakhbān
- Ash Shij‘ah
- Ra’s Shamsān
- Banī ‘Atab
- Al Mirkhām
- Shama
- Bayt al Ḩayd
- Al Mashan
- Ma‘rūf
- Z̧afar
- Al Ghārib
- Al ‘Awāriḑ
- Banī Haydān
- A‘mād
Về Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 50,865 |
Tính số lượt xem | 1,650 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,663 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,098 |