Thời gian hiện tại ở Ṭawīlat Banī Hibah, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ṭawīlat Banī Hibah. Đánh bẩy Ṭawīlat Banī Hibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ṭawīlat Banī Hibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ṭawīlat Banī Hibah, nhiều khách sạn ở Ṭawīlat Banī Hibah, dân số ở Ṭawīlat Banī Hibah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ṭawīlat Banī Hibah, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:49
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ṭawīlat Banī Hibah, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ṭawīlat Banī Hibah, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°56'43" 15.9452 |
Kinh độ | 43°25'56" 43.4322 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,791 |
Về Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 50,865 |
Tính số lượt xem | 1,676 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,314,896 |
Sân bay gần Ṭawīlat Banī Hibah, Al Mahabishah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 100 km 62 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 140 km 87 ml |