Thời gian hiện tại ở Z̧ahrat al Ḩamrā’, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Z̧ahrat al Ḩamrā’. Đánh bẩy Z̧ahrat al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahrat al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahrat al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở Z̧ahrat al Ḩamrā’, dân số ở Z̧ahrat al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Z̧ahrat al Ḩamrā’, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahrat al Ḩamrā’, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Z̧ahrat al Ḩamrā’, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°49'20" 15.8223 |
Kinh độ | 43°42'18" 43.7049 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,940 |
Về Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 3,528 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,263,567 |
Sân bay gần Z̧ahrat al Ḩamrā’, Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 68 km 42 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 169 km 105 ml |