Tất cả các múi giờ ở Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Kuhlan Affar – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:27
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩidāb
- As Saymiyāt
- Al Mi‘rāmah
- Maḩall Duraysah
- Al Wathan
- Al ‘Ashshah
- Maḩall Bayt Za‘bal
- Banī aţ Ţurubī
- Bayt ‘Umar
- Bayt al Walī
- Maghrabat al Harīsh
- Bayt Jum‘ān
- Al Khadar
- Bayt al Jarmī
- Bayt aţ Ţalī
- Bayt al Ḩajar
- Ar Rajamah
- Al Qārah
- Shāhir
- Al ‘Ubāl
- Bayt Mizāriţ
- Al ‘Āriḑah
- Bayt Farḩāt
- Bayt Mahdī
- Az Zīlah
- Maḩall ‘Ibār al Qā‘
- Ḩuz̧yān
- Al Hajar
- Sahl al Kumayt
- ‘Uşārah
- Far‘ah
- Bayt Wuḩaysh
- Muḑāh
- Banī Haws al Asfal
- Bayt al Qaḩm
- Ḑurub
- Al ‘Urrah
- Shaw‘
- Dīnās
- Al Maghrabah
- Rabad
- Al Mukmil
- Al Mash‘īb
- Jamīmat ‘Izzān
- Ar Rab‘ah
- Qā‘al Jaḩrah
- Maghīthah
- Kuḩlān ‘Affār
- ‘Izzān
- Banī Thamnīyah
- Shi‘b al ‘Arshī
- Al Lāḩif
- Bayt Abū Zāhir
- Al Qaryatayn
- Z̧ahrat al Ḩamrā’
- Bayt al Qurrī
- Al Maşla‘
- Al Ḩawbar
- Al Hawwān
- Maḩall ‘Awāḑ
- Bayt al Qulālī
- Aş Şabarah
- Al Qaflah
- Bayt Ţāhir
- Bayt ar Rukb
- Banī Burām
- ‘Aybah
- Rīmah
- Bayt al Kawlī
- Al Qaşabah
- Al Maşna‘ah
- Hijrat ‘Izzān
- Bayt as Sa‘īdī
- Bayt al Farawī
- Bayt Khayrah
- Al ‘Iqāl
- Al Ḩawq
- ‘Affār
- Shi‘b al Ghulfī
- Al Mashāriqah
- Shi‘b al Mi‘zāb
- Al Maḑāḩī
- Şāyat ‘Affār
- Jira‘
- Bayt Ḩaydar
- Zīlah
- Al Ma‘mar
- Ghawl Ithrah
- Bayt al Qāḑī
- Gharb al Ḩillah
- As Sanad
- Banī Hādī
- Al Madhābah
- As Sūd
- Al Muntabahah
- Al ‘Arabī
- Banī Ḩamzah
- Qaryat Abī al Jār
- Sāyid
- Al Maghsal
- Maḩall al Hajar
- Al Ḩimā’
- Al Qimmah
- Na‘mān
- Banī
- Shi‘bat al Qaryah
- Ad Darb
- Al Qārah
Về Kuhlan Affar, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 3,525 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,544 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,260,108 |