Thời gian hiện tại ở Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Maḩall Banī Āmir al ḩawātim. Đánh bẩy Maḩall Banī Āmir al ḩawātim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩall Banī Āmir al ḩawātim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, nhiều khách sạn ở Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, dân số ở Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:01
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°39'33" 15.6593 |
Kinh độ | 43°16'50" 43.2805 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,815 |
Về Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 54,272 |
Tính số lượt xem | 6,266 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,193 |
Sân bay gần Maḩall Banī Āmir al ḩawātim, Bani Qa'is, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 103 km 64 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 157 km 97 ml |