Thời gian hiện tại ở Şawālib al Ḩall, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Şawālib al Ḩall. Đánh bẩy Şawālib al Ḩall mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şawālib al Ḩall mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şawālib al Ḩall, nhiều khách sạn ở Şawālib al Ḩall, dân số ở Şawālib al Ḩall, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Şawālib al Ḩall, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:58
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şawālib al Ḩall, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Şawālib al Ḩall, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°35'29" 15.5915 |
Kinh độ | 43°33'30" 43.5583 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 274,404 |
Về Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 48,746 |
Tính số lượt xem | 10,378 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,268,190 |
Sân bay gần Şawālib al Ḩall, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 73 km 45 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 179 km 111 ml |