Thời gian hiện tại ở Ar Rākibah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ar Rākibah. Đánh bẩy Ar Rākibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rākibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rākibah, nhiều khách sạn ở Ar Rākibah, dân số ở Ar Rākibah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ar Rākibah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:48
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rākibah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Ar Rākibah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°33'50" 15.5639 |
Kinh độ | 43°30'12" 43.5033 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 280,809 |
Về Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 48,746 |
Tính số lượt xem | 10,624 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,323,612 |
Sân bay gần Ar Rākibah, Ash Shaghadirah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 78 km 48 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 178 km 111 ml |