Thời gian hiện tại ở Bāl ‘Arābī, Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Bāl ‘Arābī. Đánh bẩy Bāl ‘Arābī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāl ‘Arābī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāl ‘Arābī, nhiều khách sạn ở Bāl ‘Arābī, dân số ở Bāl ‘Arābī, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Bāl ‘Arābī, Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:03
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāl ‘Arābī, Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Về Bāl ‘Arābī, Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°37'8" 15.6189 |
Kinh độ | 43°33'46" 43.5629 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 274,210 |
Về Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 35,942 |
Tính số lượt xem | 1,355 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,266,190 |
Sân bay gần Bāl ‘Arābī, Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 73 km 45 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 177 km 110 ml |