Tất cả các múi giờ ở Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Najrah – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:24
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:25 |
Tất cả các thành phố của Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- Bayt al Jayshī
- Al ‘Ūlah
- Bayt al Bādī
- Bayt ar Raḑī
- Ash Sha‘āthimah
- Bayt al Biḩrī
- Al Jabar
- Maḩall Bayt Sulaymān
- Dhirā‘ al Khaţām
- Bayt az Zayn
- Bayt Ţafyān
- Banī an Nihārī
- Ar Rawnah
- Qudam
- Sūq al Amān
- Ash Shawāhil
- Bayt ash Shawī‘
- Maḩall Bayt az Zā’idī
- Niswī
- Bayt Ḩammād
- Al Quţayfah
- Bayt Shamlah
- Al Makhāz̧ah
- Bayt Māni‘
- Al Qarā‘ī
- Al Qaylah
- Ash Shahīm
- ‘Āthil
- Bāl ‘Arābī
- Kharāb Ja‘mal
- Bayt as Salāmah
- Maḩall al Wāsiţah
- Duman
- Al Kābah
- Markaz ‘Azī
- Ar Rawāji‘
- Banī an Nahārī
- Al ‘Arḑ
- Maḩall ar Raydah
- Shughaymah
- Sabāḩīyah
- Qaryat Maḩmūd
Về Najrah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 35,942 |
Tính số lượt xem | 1,355 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,846 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,262,592 |