Thời gian hiện tại ở ‘Ubr Ţall, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – ‘Ubr Ţall. Đánh bẩy ‘Ubr Ţall mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ubr Ţall mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ubr Ţall, nhiều khách sạn ở ‘Ubr Ţall, dân số ở ‘Ubr Ţall, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở ‘Ubr Ţall, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:35
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ubr Ţall, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về ‘Ubr Ţall, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 15°38'18" 15.6384 |
Kinh độ | 43°34'57" 43.5824 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 279,830 |
Về Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 2,074 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,315,324 |
Sân bay gần ‘Ubr Ţall, Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
SAH | Sana'a International Airport | 71 km 44 ml | |
GIZ | Jazan Regional Airport | 176 km 110 ml |