Tất cả các múi giờ ở Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Hajjah – Muḩāfaz̧at Ḩajjah. Đánh bẩy Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Yemen. Mã điện thoại ở Republic of Yemen. Mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian hiện tại ở Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:04
:31 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Tất cả các thành phố của Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen nơi chúng ta biết múi giờ
- ‘Izzān
- Al Ḩalḩalī
- Al Jaws
- Bayt al Ḩişn
- Ḩişn ash Shadd
- ‘Awāḑ
- Al Jadīrah
- Raḩbān
- Qa‘ād Mas‘ūd
- Aş Şayāḩīyah
- Bayt as Surayḩī
- Khā’ifah
- Maḩall az Zabbā‘ah
- Ḩarbah
- Al Khushūr
- Bayt Abū Jahlān
- Su‘dān
- Al Qārah
- Banī al Mihannad
- Juḩayrab
- ‘Alhān
- Ar Rākib
- Banī ‘Ayshān
- Bayt Qāsim
- Ţafā’in
- Al Ma‘āzīb
- Maḩall Jamād
- Maghrabat Khawlān
- Ḩaqīl
- Qaryat al Būṭ
- Qaywal
- Bāl ‘Asarī
- Mishnīyah
- Qarāḑah
- Ash Sharqī
- Shirāz
- Qaflat al Qaysī
- Qaryat Jabal ‘Ayyān
- Bayt aş Şāyidī
- Al ‘Adhar
- Aḑ Ḑāḩah
- Ḩaddād
- As Sawdah
- Nuşaylah
- Wādī al Judaylī
- Banī ‘Alā
- ‘Ubr Ţall
- Hadād
- Maḩall Bayt al Kuḩlānī
- Qa‘ād Ḩikam
- Al Qanān
- Qal‘at al Miḩrāq
- Banī al ‘Āqabī
- Qaryat Banī ‘Alī
- Ad Daḩrah
- Hiribah
- Khawlān
- Bayt al Qāsī
- Khuḑayrah
- Qaryat Banī‘Ūḑah
Về Hajjah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 2,042 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 273,651 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,261,009 |