Thời gian hiện tại ở Qibāqab, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Qibāqab. Đánh bẩy Qibāqab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qibāqab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qibāqab, nhiều khách sạn ở Qibāqab, dân số ở Qibāqab, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Qibāqab, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:09
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qibāqab, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Qibāqab, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°20'39" 16.3442 |
Kinh độ | 43°22'42" 43.3782 |
Dân số | 3 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 281,675 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 23,082 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,331,134 |
Sân bay gần Qibāqab, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 105 km 65 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 133 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 224 km 139 ml |