Thời gian hiện tại ở Ghārib aş Şu‘ayb, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib aş Şu‘ayb. Đánh bẩy Ghārib aş Şu‘ayb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib aş Şu‘ayb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib aş Şu‘ayb, nhiều khách sạn ở Ghārib aş Şu‘ayb, dân số ở Ghārib aş Şu‘ayb, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib aş Şu‘ayb, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:17
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib aş Şu‘ayb, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Ghārib aş Şu‘ayb, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'24" 16.3568 |
Kinh độ | 43°22'9" 43.3691 |
Dân số | 1 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 275,591 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,600 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,279,261 |
Sân bay gần Ghārib aş Şu‘ayb, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 103 km 64 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 134 km 83 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 222 km 138 ml |