Thời gian hiện tại ở Sulayţah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Sulayţah. Đánh bẩy Sulayţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulayţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulayţah, nhiều khách sạn ở Sulayţah, dân số ở Sulayţah, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Sulayţah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:31
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulayţah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Sulayţah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°19'49" 16.3304 |
Kinh độ | 43°22'33" 43.3757 |
Dân số | 6 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 277,700 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 22,777 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,296,474 |
Sân bay gần Sulayţah, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 106 km 66 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 132 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 225 km 140 ml |