Thời gian hiện tại ở Ghārib al Ghurrā, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Yemen – Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah – Ghārib al Ghurrā. Đánh bẩy Ghārib al Ghurrā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghārib al Ghurrā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghārib al Ghurrā, nhiều khách sạn ở Ghārib al Ghurrā, dân số ở Ghārib al Ghurrā, mã điện thoại ở Republic of Yemen, mã tiền tệ ở Republic of Yemen.
Thời gian chính xác ở Ghārib al Ghurrā, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Múi giờ "Asia/Aden"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:25
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghārib al Ghurrā, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Ghārib al Ghurrā, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Vĩ độ | 16°21'19" 16.3554 |
Kinh độ | 43°24'10" 43.4029 |
Dân số | 5 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Dân số | 1,782,000 |
Tính số lượt xem | 282,901 |
Về Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
Tính số lượt xem | 23,167 |
Về Republic of Yemen
Mã quốc gia ISO | YE |
Khu vực của đất nước | 527,970 km2 |
Dân số | 23,495,361 |
Tên miền cấp cao nhất | .YE |
Mã tiền tệ | YER |
Mã điện thoại | 967 |
Tính số lượt xem | 2,340,583 |
Sân bay gần Ghārib al Ghurrā, Washḩah, Muḩāfaz̧at Ḩajjah, Republic of Yemen
GIZ | Jazan Regional Airport | 106 km 66 ml | |
SAH | Sana'a International Airport | 132 km 82 ml | |
AHB | Abha Regional Airport | 223 km 139 ml |